Nhu cầu in các mô hình nguyên khối, các chi tiết công nghiệp kích thước lớn, hay chỉ đơn giản là in hàng loạt trong thời gian ngắn, đã thúc đẩy sự ra đời của Creality Ender 5 Max. Thị trường in 3D đang chứng kiến một xu hướng dịch chuyển mạnh mẽ từ các máy in 3D cỡ nhỏ sang các dòng máy khổ lớn (Large Format).
Nằm trong phân khúc máy in 3D FDM tầm trung, Ender 5 Max ra đời để giải quyết bài toán về kích thước mà không làm hao hụt quá nhiều về tốc độ và độ ổn định.
1. Giới thiệu tổng quan về Ender 5 Max
Creality là một trong những thương hiệu máy in 3D phổ biến và được tin dùng nhất trên toàn cầu, đặc biệt nổi tiếng với dòng Ender series – biểu tượng của sự cân bằng giữa hiệu năng và giá cả phải chăng.
Ender 5 Max là bước tiến vượt bậc của dòng Ender 5 (vốn đã nổi tiếng với thiết kế khung hình hộp Cube Frame). Máy được ra đời để giải quyết các vấn đề mà các dòng máy nhỏ hơn như Ender 3 hay Ender 5 Pro không thể: in mô hình khổ lớn với chất lượng cao và duy trì được tốc độ in ấn tượng, tất cả trong một mức giá mà các đối thủ khổ lớn khác khó lòng cạnh tranh.

Đối tượng phù hợp:
- Maker, Hobbyist chuyên nghiệp: Cần in các mô hình cosplay, tượng lớn, hoặc mô hình kiến trúc.
- Xưởng sản xuất nhỏ: Muốn in số lượng chi tiết lớn hơn hoặc các chi tiết công nghiệp kích thước ngoại cỡ.
- Cá nhân, Doanh nghiệp: Muốn sở hữu một máy in 3D khổ lớn, dễ dàng nâng cấp và vận hành ổn định.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết
| Thông số | Chi tiết | Ý nghĩa đối với người dùng |
| Khổ in (Build Volume) | 400 x 400 x 400 mm | Kích thước ấn tượng, cho phép in các mô hình nguyên khối, không cần chia nhỏ và ghép nối. |
| Tốc độ in tối đa | Lên tới 700 mm/s (với Klipper) | Tốc độ siêu nhanh, giúp tiết kiệm đáng kể thời gian in, tăng năng suất. |
| Tốc độ mặc định | Khoảng 150 – 250 mm/s | Vẫn nhanh hơn đa số máy truyền thống. |
| Độ cao lớp (Layer Height) | 0.1 – 0.4 mm | Độ mịn của chi tiết. Có thể tùy chỉnh để ưu tiên tốc độ hoặc chất lượng. |
| Hệ thống truyền động | CoreXY (Khung Ender 5) | Khung ổn định, giảm rung lắc khi in ở tốc độ cao và kích thước lớn. |
| Đầu in (Hotend) | Hotend tốc độ cao (High-Flow) | Thiết kế đặc biệt để nóng chảy nhựa kịp thời khi in nhanh. |
| Bo mạch | 32-bit Silent Mainboard | Vận hành êm ái, có sức mạnh xử lý cho các bản nâng cấp firmware (như Klipper). |
| Vật liệu hỗ trợ | PLA, PETG, TPU, ABS/ASA (cần buồng chắn) | Hỗ trợ hầu hết các vật liệu FDM phổ biến. |
Giải thích ý nghĩa các thông số:

- Khổ in 400 mm là lợi thế cạnh tranh lớn, cho phép bạn thực hiện các dự án lớn mà không bị giới hạn

- Tốc độ 700 mm/s là tiềm năng cần được khai thác thông qua firmware Klipper, giúp rút ngắn thời gian in ấn tượng, điều cần thiết cho in khổ lớn.

- Hệ thống CoreXY (Khung Ender 5) giúp duy trì độ chính xác và ổn định, rất quan trọng khi bàn in lớn di chuyển.
3. Ưu và nhược điểm
| Ưu điểm | Nhược điểm |
| Khổ in Khổng Lồ: 400 x 400 x 400 mm. | Kích thước Lớn: Chiếm nhiều diện tích đặt và nặng, khó di chuyển. |
| Tốc Độ Cao Tiềm Năng: Khả năng in nhanh lên tới 700 mm/s. | Chi phí đầu tư cao hơn: Giá cao hơn đáng kể so với máy in tiêu chuẩn. |
| Khung CoreXY Ổn Định: Thiết kế khung hình hộp giảm rung lắc, đảm bảo chất lượng. | Cân bằng bàn in (Leveling): Bàn in lớn 400 mm cần cảm biến tự động (Auto-Leveling) để tối ưu độ chính xác. |
| Tiềm năng nâng cấp mạnh mẽ: Dễ dàng mod và tích hợp Klipper. | Cần nâng cấp để đạt tốc độ tối đa: Tốc độ 700 mm/s yêu cầu nâng cấp firmware và có thể cả phần cứng. |
Dẫn chứng thực tế: Người dùng đánh giá cao độ tin cậy của khung Ender 5 khi in các mô hình lớn trong thời gian dài (vài chục giờ), điều mà các máy khung mày in 3D truyền thống khó đạt được.
4. So sánh Ender 5 Max với các model khác
| Model | Khổ in (mm) | Tốc độ cơ bản | Lựa chọn tốt nhất khi… |
| Ender 5 Max | 400 x 400 x 400 mm | Rất cao (250+ mm/s) | Cần khổ lớn, tốc độ nhanh và có khả năng nâng cấp Klipper. |
| Ender 5 Plus | 350 x 350 x 400 mm | Trung bình (60-100 mm/s) | Cần khổ lớn nhưng không quá chú trọng vào tốc độ siêu nhanh. |
| Ender 3 V3 KE | 220 x 220 x 240 mm | Rất cao (500+ mm/s) | Cần tốc độ cao nhất, in khổ nhỏ, tối ưu chi phí và diện tích. |

Nhận xét: Ender 5 Max đứng đầu về sự kết hợp giữa khổ in và tiềm năng tốc độ. Nếu bạn in nhỏ, chi tiết cần độ mịn cao nhất, chọn các máy tốc độ cao khổ nhỏ (như Ender 3 V3 KE). Nếu yêu cầu bắt buộc là kích thước ngoại cỡ và năng suất, Ender 5 Max là lựa chọn không thể bỏ qua.
Tham khảo bài viết: Review Creality Ender 3 V3: Hiệu Năng In Ấn Thực Tế
Lưu ý kỹ thuật:
- Lắp đặt: Luôn đảm bảo khung vuông góc tuyệt đối để tránh sai số trên chi tiết in lớn.
- Cân bằng máy: Đầu tư cảm biến tự động (CR-Touch hoặc BL-Touch) là lời khuyên hàng đầu.
- Vật liệu ABS/ASA: Bắt buộc cần Buồng chắn nhiệt (Enclosure) do bàn in lớn tỏa nhiệt và cần duy trì môi trường in ổn định.
6. Giá bán & nơi mua uy tín tại Việt Nam (2025)
Máy in 3D khổ lớn thường có giá dao động mạnh tùy thuộc vào bạn mua từ nhà phân phối chính hãng hay sách tay từ nước ngoài. Đối với các máy sách tay bảo hành rất khó khăn và đợi thời gian lâu.
Khoảng Giá Tham Khảo
- Mức giá tham khảo cho Ender 5 Max : Khoảng 18.000.000 – 22.000.000 VNĐ (Thời điểm 2025).
Gợi ý Nhà phân phối & Nơi mua uy tín
Để đảm bảo chất lượng, bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật (đặc biệt là Klipper và tối ưu tốc độ), bạn nên tìm mua tại các nhà phân phối chính hãng của Creality. Tại Việt Nam như Công ty TNHH Meme 3D hiện tại là đơn vị phân phối máy in 3D và vật liệu chính hãng của Creality, Elegoo, Bambu lab,….
Mẹo tránh hàng giả và kiểm tra chất lượng
- Bảo hành & Hỗ trợ: Xác nhận rõ ràng về thời gian bảo hành và khả năng hỗ trợ kỹ thuật (đặc biệt là cài đặt và tối ưu hóa Klipper) từ nhà phân phối. Đối với các dòng máy in 3D chính hãng được bảo hành 12 tháng và hỗ trợ kỹ thuật đây đủ từ nhà phân phối
- Kiểm tra Khung và Linh kiện: Đảm bảo khung nhôm định hình và các chi tiết chuyển động chắc chắn, không bị rơ (lỏng) – một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng in tốc độ cao.
7. Phụ kiện & nâng cấp khuyên dùng
Ender 5 Max là nền tảng tuyệt vời cho việc nâng cấp hiệu suất:
| Nâng cấp Khuyên dùng | Mục đích & Lợi ích | Mức độ Ưu tiên |
| Firmware Klipper & Input Shaper | Khai thác tốc độ tối đa (700 mm/s ). Tăng chất lượng in bằng cách triệt tiêu rung động. | Rất Cao |
| Cảm biến tự động cân bằng (CR/BL-Touch) | Đảm bảo lớp đầu tiên hoàn hảo trên bàn in 400 mm lớn. | Cao |
| Buồng chắn nhiệt (Enclosure) lớn | Duy trì nhiệt độ môi trường, bắt buộc khi in ABS/ASA/Nylon để chống nứt. | Cao (nếu in vật liệu kỹ thuật) |
| Extruder Direct Drive/Kim loại | Tăng độ bền, in vật liệu dẻo (TPU) tốt hơn và cải thiện hiệu suất đùn nhựa. | Trung bình |
| Bề mặt bàn in PEI | Độ bám dính tối ưu, dễ dàng tháo chi tiết khi nguội. | Trung bình |
Khi nào nên nâng cấp: Bắt đầu với CR-Touch và Klipper. Nâng cấp Extruder và Enclosure khi bạn bắt đầu in các vật liệu cao cấp hoặc cần chất lượng in tinh xảo hơn.
8. Kết luận
Creality Ender 5 Max là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai coi kích thước và tốc độ là yếu tố then chốt. Máy cung cấp sự ổn định cần thiết của khung CoreXY trên một thể tích lớn 400 x 400 x 400 mm, đồng thời mở ra cánh cửa in tốc độ cao (High-Speed FDM) thông qua việc tích hợp Klipper.
- Nếu bạn cần khổ lớn với tốc độ tốt và ngân sách cho phép: Ender 5 Max là lựa chọn mạnh mẽ, đáng đầu tư.
- Nếu bạn in nhỏ, hobby nhẹ nhàng và ưu tiên tối đa tốc độ/chi phí thấp nhất: Các model nhỏ gọn, chuyên tốc độ như Ender 3 V3 KE sẽ phù hợp hơn.
Hãy chuẩn bị ngân sách cho cả máy và các nâng cấp cốt lõi (như Klipper và cân bằng tự động) để tận dụng tối đa sức mạnh của chiếc máy in 400 mm này.








