MEME 3D cung cấp cho quý khách hàng thêm 1 lựa chọn cho dòng nhự PLA. Nâng cấp trải nghiệm in 3D của bạn với sợi nhựa Elegoo Rapid PLA+ sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm sự kết hợp giữa tốc độ, chất lượng và độ tin cậy. Được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu in nhanh, Nhựa sợi của ELEGOO không chỉ mang lại hiệu suất vượt trội mà còn đảm bảo độ bền và thân thiện với môi trường.
Được thiết kế cho Tốc độ In Nhanh Sợi nhựa RAPID PLA+ tự hào có độ chính xác kích thước +/- 0.02mm và dung sai đường kính 1.75mm nghiêm ngặt, đảm bảo dòng chảy sợi nhựa mượt mà, ổn định và giảm nguy cơ tắc vòi phun (nozzle clogging). Bằng cách tối ưu hóa các phân tử vật liệu và cân bằng các thuộc tính vật lý, sợi nhựa có thể hấp thụ nhiệt nhanh chóng và nóng chảy tức thì, giúp đùn ra một cách trơn tru, tạo ra các bản in mượt mà và đồng đều mọi lúc, ngay cả ở tốc độ in nhanh 250mm/s (trên dòng máy Neptune 4 của chúng tôi). | ![]() |
![]() | Ít rối & Quấn gọn gàng Tất cả các sợi nhựa đều được quấn bằng máy hoàn toàn với một quá trình quấn phụ thứ cấp và kiểm tra thủ công nghiêm ngặt để đảm bảo các sợi được sắp xếp gọn gàng trên cuộn, giảm thiểu tình trạng rối và khả năng đứt gãy. Được làm từ các nguồn tài nguyên tái tạo, sợi nhựa của chúng tôi an toàn, thân thiện với môi trường và có khả năng phân hủy sinh học, trở thành một lựa chọn bền vững cho mọi nhu cầu in ấn của bạn. Để thân thiện với môi trường hơn nữa, tất cả các sợi nhựa đều được đựng trong cuộn lõi bằng bìa cứng, phân hủy nhanh hơn cuộn nhựa. Ngoài ra, trên cuộn có ba lỗ để quan sát lượng sợi còn lại và thay thế kịp thời. |
Tương thích rộng rãi Tất cả các sợi nhựa RAPID PLA+ đều được hút chân không với chất hút ẩm (desiccant) để ngăn ngừa ẩm và bụi, tương thích với hầu hết các máy in 3D FDM 1.75mm, đảm bảo bạn có thể tự tin sử dụng chúng với các máy in hiện có của mình. | ![]() |
Thông số kỹ thuật
Cài đặt in được khuyến nghị
- Cài đặt sấy trước khi in: 55 ± 5 °C (Nên sấy sợi nhựa ở nhiệt độ 55°C trong khoảng thời gian nhất định để loại bỏ độ ẩm, giúp bản in đẹp hơn).
- Nhiệt độ và độ ẩm in: ≤ 50 °C, ≤ 20% RH (Được niêm phong với chất hút ẩm). (RH là viết tắt của Relative Humidity – Độ ẩm tương đối. Môi trường in lý tưởng là khô ráo và không quá nóng).
- Nhiệt độ vòi phun (Nozzle Temperature): 200 – 230 °C. (Khoảng nhiệt độ mà nhựa được nung chảy và đùn ra).
- Nhiệt độ bàn in (Bed Temperature): 35 – 65 °C (Thay đổi tùy theo máy in và loại mặt bàn).
- Loại mặt bàn in (Plate Type): Tấm PEI nhám (Textured PEI Plate) hoặc các loại tấm khác.
- Tốc độ in (Printing Speed): < 600 mm/s.
Đặc tính vật lý
- Mật độ (Density): 1.23 g/cm³. (Khối lượng riêng của vật liệu).
- Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature): 160 °C. (Nhiệt độ mà vật liệu bắt đầu chuyển từ thể rắn sang lỏng).
- Nhiệt độ hóa mềm Vicat (Vicat Softening Temperature): 62 °C. (Nhiệt độ mà vật liệu bắt đầu trở nên mềm hơn dưới tác dụng của một lực nhất định).
- Nhiệt độ biến dạng nhiệt (Heat Deflection Temperature): 57 °C. (Nhiệt độ mà vật liệu biến dạng dưới một tải trọng cụ thể).
Đặc tính cơ học
- Độ bền kéo – XY (Tensile Strength – XY): 39 ± 2 MPa. (Lực tối đa mà vật liệu có thể chịu được trước khi đứt khi kéo theo hướng XY).
- Tỷ lệ độ giãn dài khi đứt – XY (Breaking Elongation Rate – XY): 8.5% ± 1.2%. (Phần trăm độ dài vật liệu tăng lên trước khi đứt).
- Modulus uốn – XY (Bending Modulus – XY):: 2846 ± 175 MPa. (Độ cứng của vật liệu khi bị uốn cong).
- Độ bền uốn – XY (Bending Strength – XY): 71 ± 6 MPa. (Lực tối đa mà vật liệu có thể chịu được trước khi bị gãy khi uốn cong).
- Độ bền va đập – XY (Impact Strength – XY): 50.4 ± 2.8 kJ/m². (Khả năng chống chịu va đập của vật liệu).
Các tính năng nổi bật
- In nhanh và tương thích cao.
- Bề mặt in mịn và bóng.
- Nhiều lựa chọn màu sắc rực rỡ.
- Có khả năng phân hủy sinh học và thân thiện với môi trường.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.