Resins in mực in 3D JAMG HE Engineering Pro được thiết kế cho các ứng dụng kỹ thuật, lý tưởng để in các nguyên mẫu chi tiết, thử nghiệm sản phẩm, xác minh cấu trúc sản phẩm và nhiều ứng dụng khác.
Sau các thử nghiệm tại phòng thí nghiệm JAMG HE, các mô hình in 3D bằng resin Engineering Pro có thể giữ được hình dạng trong vòng một năm.
![]() | Đây là loại Resin cực bền Được sử dụng in các bộ phận mạnh mẽ và bền với khả năng chống biến dạng cao. |
JAMG HE Engineering Pro: Chịu lực tốt Nhựa kỹ thuật cường độ cao với khả năng chịu va đập tốt và bề mặt hoàn thiện tuyệt vời. | ![]() |
![]() | Hoàn hảo cho thiết kế nguyên mẫu công nghiệp của bạn. Sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, độ cứng cao, khả năng chống xước và nhiều đặc tính tuyệt vời khác. |
Bảng thông số kỹ thuật của Engineering PRO Resin (SG-71D):
Tính chất kỹ thuật sau khi đúc | Engineering PRO Resin (SG-71D) | Tiêu chuẩn thử nghiệm |
---|---|---|
Độ bền kéo (MPa) | 41.89 ±10% | ASTM D638 |
Mô đun đàn hồi kéo (MPa) | 490.88 ±10% | ASTM D638 |
Độ giãn dài tại điểm chảy (%) | 7.00 ±10% | ASTM D638 |
Mô đun uốn (MPa) | 1104.04 ±10% | ASTM D790 |
Độ bền uốn (MPa) | 43.435 ±10% | ASTM D790 |
Độ bền va đập có rãnh (J/m) | 92.42 ±10% | ASTM D256 |
Lực tối đa (KGF) | 177.7 ±10% | ASTM D638 |
Điểm lực tối đa của biến dạng (mm) | 9.44 ±10% | ASTM D638 |
Độ giãn dài tại điểm đứt (%) | 21.204 ±10% | ASTM D638 |
Độ cứng (Shore D) | 78-82 D | ASTM D2240 |
Tỷ lệ co ngót (%) | 0.2-0.7 | – |
Độ nhớt (MPa.S) | 3000-5000 | GB/T 4472 |
Mật độ (g/cm³) | 1.1-1.25 | GB/T 22235 |
Bảo quản và sử dụng
1. Môi trường bảo quản:Nơi khô mát, tránh ánh nắng mặt trời, nhiệt độ khuyến nghị 25-30 độ C.
2. Chuẩn bị trước khi sử dụng:Lắc đều nhựa và để trong 30 phút trước khi sử dụng. Để yên trong 30 phút để loại bỏ bọt khí sinh ra trong quá trình lắc. 3. Điều kiện môi trường trong quá trình sử dụng: Nên kiểm soát nhiệt độ môi trường ở mức 25-30 độ C, trong quá trình in nên tránh ánh sáng ban ngày.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.