Năm 2025 là một năm bùng nổ của Bambu Lab khi ra mất nhiều dòng máy in 3D mới: H2C, H2D, H2S và P2S. Cùng MEME 3D khám phá các công nghệ nổi bật của những chiếc máy này và xem chúng có những điểm mạnh gì so với các đối thủ cạnh tranh có cùng phân khúc trên thị trường.
1. Bambu Lab H2D: Tính Năng Dual-Nozzle Và Buồng Nhiệt Tích Hợp
Bambu Lab H2D là một trong những máy in 3D cao cấp nhất của Bambu Lab trong năm 2025. Điểm nổi bật của H2D chính là tính năng dual-nozzle, giúp người dùng có thể in hai loại vật liệu khác nhau cùng lúc hoặc sử dụng nhiều màu sắc cho các chi tiết phức tạp. Không chỉ vậy, máy còn được trang bị buồng nhiệt, giúp cải thiện độ ổn định của vật liệu trong quá trình in, đặc biệt với các vật liệu như ABS và ASA,…
| Đặc Điểm | Thông Số Chi Tiết |
| Ngày Ra Mắt | 25 tháng 3, 2025 |
| Khổ In (Build Volume) | 325 × 320 × 325 mm (1 đầu) 300 × 320 × 325 mm (2 đầu) |
| Đầu Phun (Nozzle) | Dual-nozzle (2 đầu phun) |
| Buồng Nhiệt (Heated Chamber) | Có |
| Tốc Độ In Tối Đa | 250 mm/s |
| Nhiệt Độ Tối Đa Của Nozzle | 300°C |
| Nhiệt Độ Tối Đa Của Bàn In | 100°C |
| Vật Liệu Hỗ Trợ | PLA, ABS, PETG, Nylon, TPU, Polycarbonate |
| Hệ Thống Điều Khiển | Màn hình cảm ứng, Wi-Fi, Ethernet |
| Tính Năng Nổi Bật | In đa vật liệu, Buồng nhiệt, Tự hiệu chỉnh |
| Giá Tham Khảo | 52 – 60 triệu (H2D và H2D Combo không có chức năng khắc laser) |

Dưới đây là bảng so sánh Bambu Lab H2D với các máy in 3D trong cùng phân khúc như Raise3D E3 và UltiMaker S8.
| Đặc Điểm | Bambu Lab H2D | Raise3D E3 | UltiMaker S8 |
| Ngày Ra Mắt | 25 tháng 3, 2025 | 2025 | 2025 |
| Khổ In (Build Volume) | 325 × 320 × 325 mm (1 đầu) 300 × 320 × 325 mm (2 đầu) | 330 × 240 × 240 mm | 330 × 240 × 300 mm |
| Đầu Phun (Nozzle) | Dual-nozzle (2 đầu phun) | IDEX (2 đầu in độc lập) | Dual Extrusion (Print Cores thay nhanh) |
| Buồng Nhiệt (Heated Chamber) | Có | Không | Không |
| Tốc Độ In Tối Đa | 250 mm/s | 200 mm/s | 500 mm/s |
| Nhiệt Độ Tối Đa Của Nozzle | 300°C | 330°C | 300°C |
| Nhiệt Độ Tối Đa Của Bàn In | 120°C | 110°C | 140°C |
| Vật Liệu Hỗ Trợ | PLA, ABS, PETG, Nylon, TPU, Polycarbonate | Chuyên trị vật liệu dẻo (TPU) và Composite siêu bền. | Đa dạng vật liệu công nghiệp, hệ mở (Open Material). |
| Tính Năng Nổi Bật | In đa vật liệu, Buồng nhiệt, Tự hiệu chỉnh,Dual-nozzle, hoán đổi nhanh đầu phun | In 2 màu/vật liệu sạch sẽ, chế độ Copy/Mirror tăng đôi năng suất. | In liên tục 24/7, đầu in Print Core thay trong vài giây |
| Giá Tham Khảo | 52 – 60 triệu (H2D và H2D Combo không có chức năng khắc laser) | 65 Triệu | 150 Triệu |
Nhận xét:
- Bambu Lab H2D định nghĩa lại giá trị với Buồng nhiệt chủ động và tốc độ cao, là lựa chọn tốt nhất về hiệu năng trên giá thành. Raise3D E3/Pro3 dẫn đầu về độ tin cậy và năng suất IDEX công nghiệp. Trong khi đó, UltiMaker S8 là tiêu chuẩn cao cấp nhất, cung cấp hiệu suất và độ tin cậy tuyệt đối nhưng với chi phí đầu tư lớn.
2. Bambu Lab H2S: Phiên Bản Đơn – Nozzle Tiết Kiệm Hơn
Bambu Lab H2S là phiên bản thu nhỏ của H2D, vẫn giữ được buồng nhiệt giúp ổn định quá trình in, nhưng chỉ sử dụng một đầu phun. Mặc dù không thể in đa vật liệu cùng lúc như H2D, H2S vẫn có thể xử lý các vật liệu kỹ thuật với hiệu suất tốt. Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho những người muốn trải nghiệm máy in 3D chất lượng cao nhưng không cần các tính năng quá phức tạp.
| Đặc Điểm | Thông Số Chi Tiết |
| Ngày Ra Mắt | 26 tháng 8, 2025 |
| Khổ In (Build Volume) | 340 × 320 × 340 mm |
| Đầu Phun (Nozzle) | Single-nozzle (1 đầu phun) |
| Buồng Nhiệt (Heated Chamber) | Có |
| Tốc Độ In Tối Đa | 200 mm/s |
| Nhiệt Độ Tối Đa Của Nozzle | 280°C |
| Nhiệt Độ Tối Đa Của Bàn In | 100°C |
| Vật Liệu Hỗ Trợ | PLA, ABS, PETG, Nylon, TPU, Polycarbonate |
| Hệ Thống Điều Khiển | Màn hình cảm ứng, Wi-Fi, Ethernet |
| Tính Năng Nổi Bật | Single-nozzle, Buồng nhiệt, Tự hiệu chỉnh |
| Giá Tham Khảo | 38 triệu ( Bản AMS Combo) |

Dưới đây là bảng so sánh Bambu Lab H2S với các máy in 3D cùng phân khúc như Creality CR-10 V3 và Artillery Sidewinder X1. Cùng tìm hiểu xem Bambu Lab H2S có những điểm mạnh gì
| Đặc Điểm | Bambu Lab H2S | Qidi Tech Plus 4 | Creality K2 Plus Combo |
| Ngày Ra Mắt | 26 tháng 8, 2025 | 2025 | 2025 |
| Khổ In (Build Volume) | 340 × 320 × 340 mm | 350 × 350 × 350 mm | 350 × 350 × 350 mm |
| Đầu Phun (Nozzle) | Single-nozzle (1 đầu phun) | Single-nozzle (0.4mm) | Single-nozzle (0.4mm) |
| Buồng Nhiệt (Heated Chamber) | Có | Có | Có |
| Tốc Độ In Tối Đa | 600 mm/s | 600 mm/s | 600 mm/s |
| Nhiệt Độ Tối Đa Của Nozzle | 350°C | 370°C | 300°C |
| Nhiệt Độ Tối Đa Của Bàn In | 120°C | 120°C | 100°C |
| Vật Liệu Hỗ Trợ | PLA, ABS, PETG, Nylon, TPU, Polycarbonate | Chuyên vật liệu siêu bền, PC, ABS, Nylon. | PLA, ABS, PC, ASA, TPU, v.v. (Qua CFS 16 màu) |
| Tính Năng Nổi Bật | Độ chính xác cao, Tương thích các module nâng cấp. | Nhiệt độ đầu phun cao nhất, Buồng nhiệt chủ động giá rẻ, Cung cấp buồng sấy sợi tiêu chuẩn. | Giá cạnh tranh nhất, Khả năng in đa màu lên đến 16 màu (qua CFS), Khung CoreXY kín. |
| Giá Tham Khảo | 38 triệu ( Bản AMS Combo) | 32 – 38 Triệu | 30 – 38 Triệu |
Nhận xét:
- Bambu Lab H2S dẫn đầu với hệ sinh thái thông minh và khả năng in vật liệu kỹ thuật. Qidi Tech Plus 4 vô địch về giá thành và nhiệt độ đầu phun (lên tới 370°C). Còn Creality K2 Plus Combo mang lại giá trị lớn nhất nhờ khổ in cực đại (350^3mm) và khả năng in 16 màu với chi phí thấp nhất
3. Bambu Lab H2C: Đột Phá Với Hệ Thống Vortek Hotend Change System
Bambu Lab H2C là một trong những sản phẩm tiên tiến nhất của Bambu Lab, với hệ thống Vortek Hotend Change, cho phép người dùng hoán đổi đầu phun một cách nhanh chóng và dễ dàng mà không cần phải tắt máy. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và mở rộng khả năng in đa vật liệu/đa màu, từ các vật liệu mềm như TPU cho đến các vật liệu cứng như carbon fiber.
| Đặc Điểm | Thông Số Chi Tiết |
| Ngày Ra Mắt | 18 tháng 11, 2025 |
| Khổ In (Build Volume) | 305 × 320 × 325 mm (1 đầu) 300 × 320 × 325 mm (2 đầu) |
| Đầu Phun (Nozzle) | Đa-nozzle, Vortek Hotend Change System |
| Buồng Nhiệt (Heated Chamber) | Có |
| Tốc Độ In Tối Đa | 300 mm/s |
| Nhiệt Độ Tối Đa Của Nozzle | 350°C |
| Nhiệt Độ Tối Đa Của Bàn In | 120°C |
| Vật Liệu Hỗ Trợ | PLA, ABS, PETG, Nylon, TPU, Carbon Fiber |
| Hệ Thống Điều Khiển | Màn hình cảm ứng, Wi-Fi, Ethernet |
| Tính Năng Nổi Bật | Vortek Hotend Change System, Đa-nozzle, In đa vật liệu |
| Giá Tham Khảo | 68,3 triệu |

Dưới đây là bảng so sánh Bambu Lab H2C với các máy in 3D cao cấp như Raise3D Pro2 và Fusion3 F410.Cùng MEME 3D đánh giá những điểm nổi bật của H2C so với những dòng máy cao cấp trên.
| Đặc Điểm | Bambu Lab H2C | Prusa XL | UltiMaker Factor 4 |
| Ngày Ra Mắt | 18 tháng 11, 2025 | 2023 | 2024 |
| Khổ In (Build Volume) | 305 × 320 × 325 mm (1 đầu) 300 × 320 × 325 mm (2 đầu) | 360 x 360 x 360 mm | 330 x 220 x 200 mm |
| Đầu Phun (Nozzle) | Đa-nozzle, Vortek Hotend Change System | Tool Changer | Dual Extrusion |
| Buồng Nhiệt (Heated Chamber) | Có | Không | Có |
| Tốc Độ In Tối Đa | 300 mm/s | 200 mm/s | 200 mm/s |
| Nhiệt Độ Tối Đa Của Nozzle | 350°C | 300°C | 340°C |
| Nhiệt Độ Tối Đa Của Bàn In | 120°C | 110°C | 120°C |
| Vật Liệu Hỗ Trợ | PLA, ABS, PETG, Nylon, TPU, Carbon Fiber | PLA, PETG, ASA, PC, CF | ABS, PC, Nylon, PEKK, PEI |
| Tính Năng Nổi Bật | Buồng nhiệt chủ động cao cấp nhất, Khổ in lớn nhất Bambu, Hệ sinh thái AI, Độ ổn định cao. | Tool Changer tự động, Giường nhiệt phân đoạn (Ngăn ngừa cong vênh), Độ sạch vật liệu tuyệt đối. | Hệ thống sấy và quản lý vật liệu tích hợp, Chứng nhận công nghiệp, Tái chế không khí, Độ tin cậy cho sản xuất hàng loạt. |
| Giá Tham Khảo | 68,3 triệu | 75 – 100 Triệu | 150 triệu |
Nhận Xét:
- Đây là sự đối đầu giữa Công nghệ Tool Changer linh hoạt (H2C/XL) và Công nghệ Active Chamber Công nghiệp (Factor 4). Factor 4 dẫn đầu về tính năng công nghiệp và vật liệu nhiệt độ cực cao (PEI/PEKK), trong khi H2C (ước tính) và Prusa XL nổi bật với công nghệ Tool Changer tiên tiến và khổ in lớn hơn.
4. Bambu Lab P2S: Màn Hình Cảm Ứng và Hệ Thống Lưu Thông Khí Thông Minh
P2S là một sự nâng cấp đáng kể so với các dòng máy trước đó của Bambu Lab, với màn hình cảm ứng lớn giúp người dùng dễ dàng điều khiển và giám sát quá trình in. Máy còn được trang bị extruder servo mạnh mẽ với lực đùn lên đến 8,5 kg, giúp xử lý các vật liệu khó nhằn như ABS và ASA. Hệ thống Adaptive Airflow System giúp kiểm soát nhiệt độ và lưu thông khí trong quá trình in, giảm thiểu các vấn đề về cong vênh và nứt vỡ của sản phẩm.
| Đặc Điểm | Thông Số Chi Tiết |
| Ngày Ra Mắt | 14 tháng 10, 2025 |
| Khổ In (Build Volume) | 256 × 256 × 256 mm |
| Đầu Phun (Nozzle) | Single-nozzle (1 đầu phun) |
| Buồng Nhiệt (Heated Chamber) | Không |
| Tốc Độ In Tối Đa | 200 mm/s |
| Nhiệt Độ Tối Đa Của Nozzle | 260°C |
| Nhiệt Độ Tối Đa Của Bàn In | 100°C |
| Vật Liệu Hỗ Trợ | PLA, ABS, PETG, TPU, ASA |
| Hệ Thống Điều Khiển | Màn hình cảm ứng, Wi-Fi, Ethernet |
| Tính Năng Nổi Bật | Màn hình cảm ứng lớn, Extruder servo mạnh mẽ, Adaptive Airflow System |
| Giá Tham Khảo | 16 – 24 triệu ( Từ bản thường cho tới bản Combo) |
| Tính Năng Liên Quan | Extruder servo mạnh mẽ giúp xử lý các vật liệu khó nhằn như ABS, ASA. Adaptive Airflow System giúp điều chỉnh nhiệt độ và lưu thông khí để giảm thiểu các vấn đề về cong vênh và nứt vỡ khi in với các vật liệu có yêu cầu cao về công nghệ. |

Dưới đây là bảng so sánh Bambu Lab P2S với các máy in 3D cùng phân khúc như Anycubic Vyper và Prusa Mini+. Cùng khám phá các điểm mạnh của từng dòng máy.
| Đặc Điểm | Bambu Lab P2S | Creality K1C CombCombo |
| Ngày Ra Mắt | 14 tháng 10, 2025 | 2024 |
| Khổ In (Build Volume) | 256 × 256 × 256 mm | 220 × 220 × 250 mm |
| Đầu Phun (Nozzle) | Single-nozzle (1 đầu phun) | Single-nozzle (0.4mm) |
| Buồng Nhiệt (Heated Chamber) | Không | Không |
| Tốc Độ In Tối Đa | 500 mm/s | 600 mm/s |
| Nhiệt Độ Tối Đa Của Nozzle | 300°C | 300°C |
| Nhiệt Độ Tối Đa Của Bàn In | 100°C | 110°C |
| Vật Liệu Hỗ Trợ | PLA, ABS, PETG, TPU, ASA | CF, ABS, ASA, PC (Đa màu/đa vật liệu qua CFS). |
| Hệ Thống Điều Khiển | Màn hình cảm ứng, Wi-Fi, Ethernet | Màn hình cảm ứng, Wi-Fi |
| Tính Năng Nổi Bật | Tương thích AMS thế hệ mới, Hệ sinh thái phần mềm mạnh nhất, Khổ in lớn nhất phân khúc này.. | Hệ thống đa màu CFS, Đầu phun chịu mài mòn, Camera AI, Lidarh. |
| Giá Tham Khảo | 16 – 24 triệu ( Từ bản thường cho tới bản Combo) | 18 – 20 Triệu |
Nhận Xét:
- Trong phân khúc tốc độ cao mid-size, Bambu Lab P2S có lợi thế về khổ in lớn nhất và hệ sinh thái đa màu (AMS). Creality K1C Combo là lựa chọn tốt nhất để in vật liệu Carbon Fiber với đầu phun chuyên dụng và công nghệ AI.
5. Bảng So Sánh Máy In 3D Bambu Lab Năm 2025 – H2C / H2D / H2S / P2S
1. Thông tin cơ bản
| Thông số | H2C | H2D | H2S | P2S |
| Thể tích xây dựng (Build Volume) | 305 × 320 × 325 mm (1 đầu) 300 × 320 × 325 mm (2 đầu) | 325 × 320 × 325 mm (1 đầu) 300 × 320 × 325 mm (2 đầu) | 340 × 320 × 340 mm | 256 × 256 × 256 mm |
| Chuyển động (Motion System) | CoreXY | CoreXY | CoreXY | CoreXY |
| Buồng kín (Enclosed) | Có | Có | Có | Có |
| Đầu đùn (Extruder Gear) | Thép cứng | Thép cứng | Thép cứng | Thép cứng |
| Công nghệ đầu phun | Vortek Hotend Change System – cho phép hoán đổi nhanh các đầu phun, thay đổi nhanh chóng giữa các vật liệu | Vortek Hotend Change System – chỉ có hoán đổi nhanh các đầu phun | Single-nozzle | Single-nozzle |
| Vật liệu đầu phun (Nozzle) | Thép cứng | Thép cứng | Thép cứng | Thép cứng |
| Nhiệt độ đầu phun tối đa | 350°C | 350°C | 350°C | 300°C |
| Nhiệt độ bàn in tối đa | 120°C | 120°C | 120°C | 110°C |
| Nhiệt độ buồng tối đa (Active chamber) | 65°C | 65°C | 65°C | Không hỗ trợ |
| Hệ thống lọc khí | G3, H12 + Carbon | G3, H12 + Carbon | G3, H12 + Carbon | Bộ lọc Carbon |
| Tương thích AMS | AMS 2 Pro / AMS / AMS HT | AMS 2 Pro / AMS / AMS HT | AMS 2 Pro / AMS / AMS HT | AMS 2 Pro / AMS / AMS HT |
| Khả năng gắn module | Laser 10W/40W + Module cắt | Laser 10W/40W + Module cắt | Laser 10W + Module cắt | Không |
2. Tính năng điện tử & AI
| Tính năng | H2C | H2D | H2S | P2S |
| Cảm biến hết filament | Có | Có | Có | Có |
| Cảm biến rối filament | Có | Có | Có | Có |
| Camera quan sát | 1080p | 1080p | 1080p | 1080p |
| AI giám sát lỗi in | Có | Có | Có | Có |
| Màn hình | Cảm ứng 5 inch | Cảm ứng 5 inch | Cảm ứng 5 inch | Cảm ứng 5 inch |
3. Tương thích vật liệu (Filament compatibility)
| Vật liệu | H2C | H2D | H2S | P2S |
| PLA / PETG / TPU / PVA | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
| ABS / ASA | Lý tưởng | Lý tưởng | Lý tưởng | Lý tưởng |
| Nylon PA / PC / PET | Lý tưởng | Lý tưởng | Lý tưởng | Không khuyến nghị |
| Sợi gia cường Carbon/Glass | Lý tưởng | Lý tưởng | Lý tưởng | Không khuyến nghị |
6. Giá Bán Và Nơi Mua Uy Tín Tại Việt Nam
Tại thời điểm 2025, để được nhận hỗ trợ về các chính sách bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật và linh kiện thay thế, bạn nên mua tại các nhà phân phối chính hãng như MEME 3D và các nhà phân phối khác của Bambu Lab trên toàn quốc.
Gợi ý nhà phân phối & lưu ý
- Chọn nơi có bảo hành rõ ràng, hỗ trợ như: Setup ban đầu, thay nozzle, hướng dẫn sử dụng.
- Kiểm tra máy ngay khi nhận khung, hướng dẫn lắp ráp, cách set up và bản in mẫu.
- Nên lựa chọn các phiên bản máy in quốc tế thay vì các phiên bản nội địa.
7. Kết Luận
Các mẫu máy in 3D mà Bambu Lab ra mắt trong năm 2025 đều sở hữu những công nghệ tiên tiến với khả năng vượt trội về hiệu suất, giúp cho người dùng có được những bản in 3D với chất lượng tốt nhất. Từ dual-nozzle, Vortek Hotend Change System đến hệ thống Adaptive Airflow, mỗi dòng máy đều có những điểm mạnh riêng biệt giúp cho người dùng có thể biến từ ý tưởng sáng tạo thành những sản phẩm thực tế.
Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã là chuyên gia trong cộng đồng in 3D, Bambu Lab đều có những sản phẩm đáp ứng đầy đủ nhu cầu của bạn. Mỗi dòng máy của Bambu Lab đều có những tính năng nổi bật, phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau. Để hiểu rõ hơn về từng dòng máy, bạn có thể tham khảo các bài đánh giá chi tiết về H2C, H2D, H2S và P2S.
Hãy theo dõi MEME 3D Đại lý Máy In 3D Bambu Lab Việt Nam để cập nhật những thông tin mới nhất về công nghệ in 3D và các máy in 3D tiềm năng trong tương lai.





