Trong bối cảnh các dòng máy in 3D FDM (Fused Deposition Modeling) chuyển dịch mạnh mẽ về tốc độ in ấn cũng như thân thiện với người sử dụng, Creality đã giới thiệu dòng Máy in 3D Ender 3 V3 – một sự tái thiết kế toàn diện, tích hợp các tính năng cao cấp ngay từ đầu. Dòng V3 được định vị là cầu nối giữa các máy in DIY truyền thống và kỷ nguyên “cắm và in tốc độ cao” (plug-and-play high-speed). Cùng MEME 3D đi sâu vào phân tích chuyên sâu những nâng cấp cốt lõi và so sánh chi tiết hai phiên bản chủ lực là V3 SE và V3 KE.
Tổng quan về máy in 3D Ender 3 V3

Ender 3 V3 sử dụng công nghệ in FDM (Fused Deposition Modeling) , phương pháp bồi đắp vật liệu phổ biến nhất hiện nay, hoạt động bằng cách đùn nóng chảy sợi nhựa nhiệt dẻo theo từng lớp. Dòng V3 được xem là một bước tiến vượt bậc so với các phiên bản tiền nhiệm như Ender-3 V2 và Ender-3 S1, tập trung vào tốc độ và độ chính xác cơ học.
Ender 3 V3 sử dụng công nghệ in FDM (Fused Deposition Modeling) , phương pháp phổ biến nhất hiện nay, hoạt động bằng cách đùn nóng chảy sợi nhựa nhiệt dẻo theo từng lớp. Dòng V3 được xem là một bước tiến vượt bậc so với các phiên bản tiền nhiệm như Ender-3 V2 và Ender-3 S1, tập trung vào tốc độ và độ chính xác cơ học.
Những cải tiến mới nổi bật trên phiên bản V3 so với các phiên bản Ender-3 V2 và Ender-3 S1:
- Đầu đùn trực tiếp “Sprite” và nhiệt độ: Hệ thống đùn trực tiếp “Sprite” được cải tiến, cho phép in các vật liệu mềm dẻo như TPU dễ dàng hơn. Đặc biệt, đầu in của V3 KE có thể đạt nhiệt độ 300℃, cao hơn 40℃ so với mức 260℃ của Ender-3 V2
- Tốc độ và Gia tốc: So với tốc độ in tối đa 100 mm/s của Ender-3 V2, Ender-3 V3 có thể đạt tốc độ in với dòng SE và KE lần lượt là: 250 mm/s và 500 mm/s và gia tốc tối đa đối với dòng SE là 2500 mm/s² và dòng KE là 8000 mm/s²
- Auto Leveling hoàn chỉnh: Loại bỏ hoàn toàn công đoạn cân bằng bàn in thủ công phức tạp, giúp người mới bắt đầu có lớp in đầu tiên hoàn hảo chỉ bằng một chạm.
- Cơ chế Z-Axis đồng bộ: Sử dụng trục vít dẫn hướng đồng bộ đai kép (dual belt synchronized leadscrews) , giúp loại bỏ hiện tượng võng trục X (X-axis sagging) và đảm bảo chiều cao lớp in đồng nhất trên toàn bộ bề mặt in.
- Mainboard yên tĩnh (32 bit): Bo mạch chủ 32 bit hoạt động êm ái hơn, cải thiện trải nghiệm sử dụng tại nhà hoặc trong môi trường văn phòng.
- Màn hình cảm ứng (trên phiên bản KE): Giao diện người dùng trực quan 4.3 inch, hiển thị thông tin rõ ràng hơn nhờ firmware tiên tiến
Các phiên bản phổ biến của máy in 3D Ender 3 V3
Dòng Ender 3 V3 được chia thành hai phiên bản chủ lực, đáp ứng nhu cầu và ngân sách khác nhau của người dùng. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tốc độ, độ bền cơ học và khả năng kết nối mạng.

Ender 3 V3 SE – Phiên bản tiêu chuẩn, dễ tiếp cận
V3 SE là phiên bản tiêu chuẩn, tối ưu về chi phí và hiệu suất (Best P/P), lý tưởng cho người mới bắt đầu hoặc người dùng chỉ có nhu cầu in vật liệu phổ thông như PLA và PETG. Máy sử dụng hệ thống bánh xe cao su V-groove truyền thống trên trục X.
Ender 3 V3 KE – Bổ sung tính năng mạng, cảm biến thông minh
V3 KE là phiên bản nâng cấp chuyên nghiệp, được thiết kế cho in ấn tốc độ cao và khả năng xử lý vật liệu kỹ thuật. Sự vượt trội của KE đến từ việc trang bị Linear Rail (Đường ray tuyến tính) trên trục X và tích hợp firmware Klipper sẵn sàng, hỗ trợ tốc độ cao và điều khiển thông minh qua mạng (WiFi/LAN).
Bảng so sánh Thông số kỹ thuật Ender 3 V3 SE và Ender 3 V3 KE
| Tính năng | Ender 3 V3 SE | Ender 3 V3 KE |
| Tốc độ In Tối đa | 250mm/s | 500mm/s |
| Hệ thống Trục X | Bánh xe V-Groove | Linear Rail (Đường ray tuyến tính) |
| Firmware Mặc định | Marlin | Klipper (Tích hợp) |
| Nhiệt độ Hotend Max | ≤ 260℃ | ≤ 300℃ |
| Làm mát Chi tiết | Quạt đơn | Quạt kép |
Ứng dụng thực tế của máy in 3D Ender 3 V3
Sự ổn định và hiệu suất cao của dòng Máy in 3D Ender 3 V3 mở ra nhiều ứng dụng thực tế trong nhiều lĩnh vực:

- Sản xuất mô hình kiến trúc, kỹ thuật, phụ kiện DIY: Giúp các nhà thiết kế nhanh chóng tạo ra các nguyên mẫu (prototypes) và mô hình kiến trúc phức tạp, rút ngắn đáng kể thời gian từ ý tưởng đến sản phẩm hoàn chỉnh.
- Dụng cụ học tập, linh kiện kỹ thuật trong trường đại học: Máy in 3D là công cụ hỗ trợ đắc lực cho giáo dục STEM. Học sinh, sinh viên có thể tự tay in các mô hình giải phẫu, mô hình phân tử, hay các chi tiết cơ khí phức tạp để trực quan hóa kiến thức.
- In đồ chơi, đồ gia dụng, bộ phận thay thế nhỏ: Người dùng có thể tự in các phụ kiện cá nhân hóa cho thiết bị điện tử, đồ chơi tùy chỉnh, hoặc các bộ phận thay thế nhỏ bị hỏng trong gia đình, giảm thiểu chi phí và thời gian tìm kiếm linh kiện.
Gợi ý phụ kiện & nâng cấp nên có cho máy in 3D Ender 3 V3
Để tối đa hóa trải nghiệm và độ bền của máy in 3D Ender 3 V3, người dùng nên chú trọng vào việc nâng cấp phần cứng thiết yếu và tối ưu hóa phần mềm.
Các phụ kiện mở rộng và linh kiện thiết yếu
- Bề mặt bàn in PEI (Polyetherimide): Nâng cấp gần như bắt buộc. Bàn in PEI (ví dụ: Dual sided textured PEI Flex Plate) cung cấp độ bám dính vượt trội và cho phép gỡ bản in dễ dàng.

- Đầu in thay thế (Nozzle): Luôn dự trữ sẵn đầu in High-Speed Nozzle Kit. Tần suất thay thế phụ thuộc vào vật liệu và thời gian sử dụng máy, Trung bình được khuyên thay thế sau 2-3 tháng in liên.

Firmware & phần mềm hỗ trợ nâng cao trải nghiệm
- Nâng cấp Klipper (cho V3 SE – Tùy chọn): Người dùng am hiểu kỹ thuật có thể tự nâng cấp V3 SE lên Klipper để đạt hiệu suất cao hơn, thêm tính năng Input Shaper và điều khiển qua mạng (yêu cầu Raspberry Pi và cấu hình tệp printer.cfg).
- Sử dụng Web Interface (chỉ V3 KE): Tận dụng giao diện Klipper UI (Mainsail/Fluidd) qua kết nối mạng của V3 KE để điều khiển máy in từ xa, truyền tệp trực tiếp và tùy chỉnh G-code Macros.
Để đảm bảo quyền lợi về chế độ bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật trọn đời, bạn nên chọn mua máy in 3D Ender 3 V3 từ các đơn vị phân phối ủy quyền chính hãng của Creality tại Việt Nam.
Lợi ích và rủi ro khi đầu tư máy in 3D Ender 3 V3
Việc đầu tư vào một chiếc máy in 3D FDM tại nhà như Ender 3 V3 mang lại nhiều lợi ích kinh tế rõ rệt.
Lợi ích: sản xuất nhanh, tiết kiệm thời gian và chi phí gia công
So với các phương pháp truyền thống như gia công CNC hoặc làm khuôn mẫu, in 3D giúp:
- Rút ngắn thời gian tạo mẫu: Giúp nhà thiết kế và kỹ sư lặp lại và thử nghiệm nhanh chóng.
- Tiết kiệm chi phí gia công: Đặc biệt đối với các sản phẩm lô nhỏ hoặc nguyên mẫu, chi phí in 3D rẻ và nhanh hơn.
- Giảm thiểu phế liệu: Công nghệ sản xuất đắp dần (additive manufacturing) chỉ sử dụng vật liệu ở nơi cần thiết, giảm lãng phí so với gia công trừ đi.
Rủi ro thường gặp: lỗi in, phần mềm, bảo trì kém
Trong quá trình vận hành, người dùng có thể gặp các vấn đề cơ bản như:
- Lỗi Warping (Cong vênh): Thường xảy ra khi in vật liệu ABS hoặc PETG. Khắc phục bằng cách tăng nhiệt độ bàn in lên 65℃ hoặc đảm bảo vệ sinh bàn in bằng Isopropyl Alcohol .
- Lỗi trượt bước (Skipping Steps): Đặc biệt là trục Y, thường do dây curoa bị lỏng hoặc ray/bánh xe bị bó. Cần kiểm tra độ căng dây curoa và chuyển động cơ học khi tắt máy.
- Lỗi đọc USB/SD: Phổ biến khi sử dụng USB/SD đi kèm máy. Nên thay thế bằng bộ nhớ chất lượng cao hoặc tận dụng tính năng in qua mạng (Ender 3 V3 KE).
Các dòng máy in 3D cùng phân khúc với Ender 3 V3
Trong phân khúc máy in 3D FDM tốc độ cao và giá phải chăng, Ender 3 V3 phải cạnh tranh với các đối thủ mạnh từ Bambu Lab và Elegoo. Sự lựa chọn phụ thuộc vào mục tiêu in ấn cuối cùng của người dùng (chức năng/tốc độ hay chi tiết/thẩm mỹ).
| Mẫu máy | Creality Ender 3 V3 KE | Bambu Lab A1 | Elegoo Neptune 4 Plus |
| Hình ảnh mẫu máy | ![]() | ![]() | ![]() |
| Giá tham khảo (VNĐ) | ~ 7.982.000 | ~ 7.490.000 | ~7.000.000 |
| Tốc độ In Tiêu chuẩn | 300 mm/s | 250 mm/s | 250 mm/s |
| Gia tốc Tối đa | 8000 mm/s² | 10000 mm/s² | 12000 mm/s² |
| Khổ In (FDM) | 220 x 220 x 240mm | 256 x 256 x 256 mm | 320 x 320 x 385 mm |
| Khả năng Đa màu | Không có tiêu chuẩn | Có (Tùy chọn AMS Lite) | Không có |
| Đặc điểm Nổi bật | Linear Rail Trục X, Klipper | Tự động hóa, Hệ sinh thái đa màu, Độ ồn thấp ≤ 48dB | Khổ in lớn (Max Volume), Klipper |
| Tiếng ồn | Trung bình (Quạt là nguồn chính) | Thấp (≤ 48dB Silent Mode) | Cao (60 – 70dB) |
Tóm lại, Ender 3 V3 là lựa chọn tối ưu cho người mới bắt đầu với chi phí hợp lý và khả năng mở rộng cao. Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm các dòng máy in cùng phân khúc như Bambu Lab A1 Hoặc Elegoo Neptune 4 hai máy này cùng phân khúc giá nhưng có khổ in lớn hơn so với Ender 3 V3.
Nếu bạn đang phân vân tìm kiếm chiếc máy in 3D phù hợp với mình thì liên hệ ngay với MEME 3D qua hotline/zalo:0963 033 309 để được tư vấn tận tình nhất nhé.
Hỏi & đáp thường gặp
Máy in 3D Ender 3 V3 có phù hợp với người mới không?
Có, đặc biệt là phiên bản V3 SE. Với tính năng Tự động cân bằng (Auto Leveling) hoàn chỉnh, quy trình lắp ráp nhanh chóng và giao diện thân thiện, V3 SE được đánh giá là một trong những máy in tốt nhất cho người mới bắt đầu.
Firmware máy Ender 3 V3 có dễ nâng cấp không?
V3 KE đã tích hợp Klipper sẵn sàng và dễ dàng tùy chỉnh qua giao diện web. Đối với V3 SE, việc nâng cấp lên Klipper là phức tạp hơn, yêu cầu kiến thức kỹ thuật về phần cứng (thường là lắp thêm Raspberry Pi) và cấu hình tệp printer.cfg.
Tuỳ vào phiên bản SE hay KE sẽ phù hợp với đối tượng nào?
- V3 SE: Lý tưởng cho người mới, người dùng gia đình hoặc người làm sở thích (hobbyist) với ngân sách giới hạn và nhu cầu in PLA/PETG.
- V3 KE: Phù hợp với xưởng sản xuất nhỏ, kỹ sư, hoặc người dùng có kinh nghiệm, những người cần tốc độ cao vượt trội, độ bền cơ học cao (Linear Rail) và khả năng in vật liệu kỹ thuật 300℃.









